thông tin giá đất theo vị trí, địa điểm
Vị trí đất | Căn cứ quyết định | Giá đất |
---|---|---|
HUYỆN SÔNG LÔ | ||
MỤC 01. GIÁ ĐẤT Ở | ||
Đất khu vực TT Tam Sơn | ||
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Phương Khoan | ||
Đoạn từ ngã ba Then đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà ông Tâm) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.000.000 |
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Như Thuỵ | ||
Đoạn từ ngã ba Then đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà Mến Độ) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.000.000 |
Đất hai bên đường từ ngã ba thị trấn Tam Sơn đi xã Nhạo Sơn | ||
Đoạn từ ngã ba Then đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.200.000 |
Đất hai bên đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (đường 36,5m) | ||
Băng 1 (mặt tiền giáp đường đôi trung tâm huyện Sông Lô) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.200.000 |
Băng 2 | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đất hai bên đường 24m (đoạn từ tỉnh lộ 307 đi đê tả Sông Lô) | ||
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 24m) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.200.000 |
Băng 2 | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đất hai bên đường 22m | ||
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (giáp chùa Vĩnh Khánh) đi bến xe khách | ||
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 22m) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.200.000 |
Băng 2 | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (trường tiểu học thị trấn) đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thụy) | ||
Băng 1 (mặt tiền giáp đường 22m) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.200.000 |
Băng 2 | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn | ||
Đoạn từ Cống Anh Trỗi đi hết đường Gò Cam | 61/2014/QĐ-UBND | 800.000 |
Đoạn từ hết Gò Cam đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Đồng Quế) | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đoạn từ ngã ba Cây Tháp đến Nhà Văn Hoá TDP Bình Sơn | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đoạn từ đất nhà ông Dũng (Đức) đến cổng trường PTTH Sáng Sơn | 61/2014/QĐ-UBND | 900.000 |
Đoạn từ tỉnh lộ 307 (Cây Si) đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Như Thuỵ) | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đất khu dân cư trong thị trấn còn lại | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường đê tả Sông Lô | ||
Đoạn từ giáp xã Như Thụy đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Phương Khoan) | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
ĐẤT KHU DÂN CƯ HAI BÊN ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 | ||
Xã Tân Lập | ||
Đoạn từ UBND xã Tân Lập đến giáp địa phận đến giáp địa phận thị trấn Lập Thạch (cầu Nóng) | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đoạn từ UBND xã Tân Lập đến giáp địa phận xã Nhạo Sơn | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Xã Nhạo Sơn | ||
Đoạn từ cổng UBND xã Nhạo Sơn đến ngã ba xã Nhạo Sơn | 61/2014/QĐ-UBND | 800.000 |
Đoạn từ ngã ba xã Nhạo Sơn đến hết địa phận xã Nhạo Sơn (giáp địa phận thị trấn Tam Sơn) | 61/2014/QĐ-UBND | 1.000.000 |
Đoạn từ cổng UBND xã Nhạo Sơn đến địa phận xã Tân Lập | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B | ||
Xã Nhạo Sơn | ||
Đoạn từ ngã ba Nhạo Sơn đến hết Cầu Nếp | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đoạn từ hết Cầu nếp đến hết xã Nhạo Sơn (giáp địa phận xã Đồng Quế) | 61/2014/QĐ-UBND | 400.000 |
Xã Đồng Quế | ||
Đoạn giáp địa phận xã Nhạo Sơn (hộ ông Sửu) đến hết đất nhà ông Thành (Hạnh) | 61/2014/QĐ-UBND | 800.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thành (Hạnh) đến hết đất nhà ông Ngọ (Hải) | 61/2014/QĐ-UBND | 800.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ngọ (Hải) đến hết xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Phương Khoan) | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phương Khoan đến hết địa phận xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Lãng Công) | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Xã Lãng Công | ||
Đoạn từ giáp địa phận xã Đồng Quế đến hết Cầu Đồng Thảy Dưới | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đoạn từ hết Cầu Đồng Thảy Dưới đến hết đất nhà ông Quang (Hà) | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Quang (Hà) đến Cầu Sống (Khu chợ Lãng Công) | 61/2014/QĐ-UBND | 900.000 |
Đoạn từ Cầu Sống đến giáp địa phận xã Quang Yên | 61/2014/QĐ-UBND | 450.000 |
Xã Quang Yên | ||
Đoạn từ giáp địa phận xã Lãng Công đến hết Hồ Cầu Đình | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đoạn từ hết Hồ Cầu Đình đến hết đất trụ sở UBND xã Quang Yên | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đoạn từ giáp trụ sở UBND xã đến giáp đất huyện Sơn Dương (Tuyên Quang) | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 | ||
Xã Yên Thạch | ||
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Thạch | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Xã Đồng Thịnh | ||
Đoạn từ giáp địa phận xã Yên Thạch đến hết đất nhà ông Ba (Tài) | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ba (Tài) đến đưường vào nhà ông Mỹ (Hội) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn từ đường vào nhà ông Mỹ (Hội) đến hết xã Đồng Thịnh (giáp địa phận xã Đức Bác) | 61/2014/QĐ-UBND | 450.000 |
Xã Đức Bác | ||
Đoạn từ giáp địa phận xã Đồng Thịnh đến hết UBND xã Đức Bác | 61/2014/QĐ-UBND | 650.000 |
Đoạn từ hết UBND xã Đức Bác đến chân đê tả Sông Lô (Quán ông Thự) | 61/2014/QĐ-UBND | 700.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã | ||
Xã Cao Phong | ||
Đoạn từ cây xăng đi trường Tiểu học xã Cao Phong | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn từ cây xăng đi đến bãi cát sỏi nhà ông Tư | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn từ cây xăng đi trường PTTH Trần Nguyễn Hãn (giáp địa phận xã Triệu Đề) | 61/2014/QĐ-UBND | 450.000 |
Xã Đồng Quế | ||
Đoạn từ nhà ông Thảo Anh đến giáp địa phận xã Phương Khoan | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 307B (nhà ông Lan Sinh) đi đến chân Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Đức | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Xã Bạch Lưu | ||
Đoạn từ Trạm y tế xã đến Miễu Vũ | 61/2014/QĐ-UBND | 600.000 |
Đoạn từ Miếu Vũ đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp xã Hải Lựu) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn từ Trạm y tế xã đến hết địa phận xã Bạch Lưu (giáp huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Xã Đôn Nhân | ||
Đoạn từ nhà ông Thu (Liên) đến hết đất nhà ông Chuyền (Anh) | 61/2014/QĐ-UBND | 650.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Chuyền (Anh) đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp xã Hải Lựu) | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thu (Liên) đến hết địa phận xã Đôn Nhân (giáp địa phận xã Phương Khoan) | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Xã Hải Lựu | ||
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô | ||
Đoạn từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu đến Cây Xăng xã Hải Lựu (Nhà ông Cúc) | 61/2014/QĐ-UBND | 650.000 |
Đoạn từ đường vào trường Tiểu học xã Hải Lưu đến hết địa phận xã HảI Lựu (giáp xã Đôn Nhân) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đoạn từ Cây Xăng xã Hải Lựu (nhà ông Cúc) đến hết địa phận xã Hải Lựu (giáp xã Bạch Lưu) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã | ||
Đoạn từ chân đê tả Sông Lô (nhà ông Hồng) đi xã Lãng Công | 61/2014/QĐ-UBND | 400.000 |
Xã Lãng Công | ||
Đoạn từ trường Tiểu học đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Hải Lựu) | 61/2014/QĐ-UBND | 350.000 |
Đoạn từ đất nhà ông Tuấn Thúy đến hết địa phận xã Lãng Công (giáp địa phận xã Nhân Đạo) | 61/2014/QĐ-UBND | 350.000 |
Xã Đức Bác | ||
Đoạn Tỉnh Lộ 306 (giáp Trạm viễn thông) đi hết địa phận xã Đức Bác (giáp địa phận xã Tứ Yên) | 61/2014/QĐ-UBND | 450.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô đoạn từ giáp xã Cao Phong đến hết địa phận xã Đức Bác (giáp xã Tứ Yên) | 61/2014/QĐ-UBND | 550.000 |
Xã Tứ Yên | ||
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô thuộc địa phận xã Tứ Yên | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Xã Phương Khoan | ||
Đất khu dân cư hai bên đường đê Sông Lô thuộc địa phận xã Phương Khoan | 61/2014/QĐ-UBND | 500.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường liên xã còn lại | 61/2014/QĐ-UBND | 350.000 |
Đất khu dân cư hai bên đường liên thôn | 61/2014/QĐ-UBND | 300.000 |
Đất khu dân cư khác còn lại | 61/2014/QĐ-UBND | 200.000 |
MỤC 02. GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP | ||
Giá đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm và mặt nước nuôi trồng thủy sản | ||
Khu vực đồng bằng trung du | 61/2014/QĐ-UBND | 55.000 |
Khu vực miền núi | 61/2014/QĐ-UBND | 50.000 |