Thông tin kê khai giá dịch vụ - Sở Tài Chính Tỉnh Vĩnh Phúc
STT | Mã số | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vịtính | Giá liền kề | Giá kê khai | Nguồn tin | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá từ | Giá đến | Giá từ | Giá đến | ||||||
1 | 01.001 | Gạo tẻ thường (Khang dân hoặc tương đương) | đ/kg | 17,000 | 18,000 | 17,000 | 18,500 | ||
2 | 01.002 | Gạo tẻ ngon (Tám thơm hoặc tương đương) | đ/kg | 19,000 | 22,000 | 19,000 | 22,500 | ||
3 | 01.003 | Gạo nếp thường (hạt tròn, địa phương) | đ/kg | 28,000 | 35,000 | 28,000 | 35,000 | ||
4 | 01.004 | Sắn lát | đ/kg | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 01.005 | Bánh mì loại 85-100 gram | đ/kg | 2,000 | 3,000 | 2,000 | 3,000 | ||
6 | 01.006 | Bún tươi, loại bún rối | đ/kg | 8,500 | 9,000 | 8,500 | 9,000 | ||
7 | 01.007 | Mì ăn liền (hiệu Hảo Hảo), vị tôm chua cay, gói nylon 70-100 gram | đ/kg | 4,000 | 4,500 | 4,000 | 4,500 | ||
8 | 01.008 | Miến dong loại 1 | đ/kg | 60,000 | 80,000 | 60,000 | 80,000 | ||
9 | 01.009 | Thịt lợn mông sấn (heo đùi) | đ/kg | 100,000 | 115,000 | 100,000 | 120,000 | ||
10 | 01.010 | Thịt lợn nạc thăn (heo nạc thăn) | đ/kg | 115,000 | 130,000 | 115,000 | 130,000 | ||
11 | 01.011 | Thịt lợn ba chỉ (heo ba rọi), loại ba chỉ | đ/kg | 120,000 | 135,000 | 120,000 | 135,000 | ||
12 | 01.012 | Thịt bò thăn loại 1 | đ/kg | 250,000 | 260,000 | 250,000 | 270,000 | ||
13 | 01.013 | Thịt bò bắp | đ/kg | 250,000 | 260,000 | 250,000 | 270,000 | ||
14 | 01.014 | Tim lợn tươi | đ/kg | 210,000 | 220,000 | 210,000 | 220,000 | ||
15 | 01.015 | Gà ta còn sống | đ/kg | 105,000 | 110,000 | 110,000 | 120,000 | ||
16 | 01.016 | Gà công nghiệp làm sẵn, nguyên con, bỏ lông | đ/kg | 50,000 | 52,000 | 50,000 | 52,000 | ||
17 | 01.017 | Gà ta làm sẵn, nguyên con, bỏ lông | đ/kg | 110,000 | 120,000 | 120,000 | 130,000 | ||
18 | 01.018 | Vịt còn sống, loại 1-1.5kg/com | đ/kg | 35,000 | 45,000 | 45,000 | 55,000 | ||
19 | 01.019 | Ngan làm sẵn, nguyên con, bỏ lông | đ/kg | 70,000 | 80,000 | 70,000 | 80,000 | ||
20 | 01.020 | Vịt làm sẵn, nguyên con, bỏ lông | đ/kg | 75,000 | 85,000 | 75,000 | 85,000 | ||
21 | 01.021 | Giò lụa, loại 1kg | đ/kg | 135,000 | 150,000 | 140,000 | 160,000 | ||
22 | 01.022 | Trứng gà ta không đóng gói, bán rời | đ/10 quả | 35,000 | 50,000 | 35,000 | 50,000 | ||
23 | 01.023 | Trứng vịt, loại vừa | đ/10 quả | 30,000 | 35,000 | 30,000 | 35,000 | ||
24 | 01.024 | Cá quả, loại 2 con/kg (cá lóc) | đ/kg | 110,000 | 120,000 | 110,000 | 120,000 | ||
25 | 01.025 | Cá chép, loại 2 con/kg | đ/kg | 60,000 | 65,000 | 60,000 | 65,000 | ||
26 | 01.026 | Cá trắm | đ/kg | 65,000 | 80,000 | 65,000 | 80,000 | ||
27 | 01.027 | Cá biển loại 4 | đ/kg | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | 01.028 | Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 40-45 con/kg | đ/kg | 350,000 | 450,000 | 350,000 | 450,000 | ||
29 | 01.029 | Cua biển tươi (còn sống) loại 2-3 con/kg | đ/kg | 380,000 | 460,000 | 380,000 | 460,000 | ||
30 | 01.030 | Lạc nhân loại 1, hạt to đều, sáng vỏ (đậu phộng) | đ/kg | 60,000 | 65,000 | 60,000 | 65,000 | ||
31 | 01.031 | Đậu xanh loại 1 | đ/kg | 55,000 | 60,000 | 60,000 | 75,000 | ||
32 | 01.032 | Đậu tương hạt (đậu nành) loại 1 | đ/kg | 45,000 | 55,000 | 45,000 | 55,000 | ||
33 | 01.033 | Bắp cải trắng lại to vừa 0.5-1 kg/bắp | đ/kg | 15,000 | 18,000 | 15,000 | 18,000 | ||
34 | 01.034 | Cải xanh | đ/kg | 12,000 | 15,000 | 12,000 | 15,000 | ||
35 | 01.035 | Su hào loại 3-4 củ/kg | đ/kg | 15,000 | 20,000 | 15,000 | 20,000 | ||
36 | 01.036 | Bí xanh | đ/kg | 12,000 | 15,000 | 12,000 | 15,000 | ||
37 | 01.037 | Cà chua tươi, quả to vừa, 8-10 quả/kg | đ/kg | 20,000 | 25,000 | 20,000 | 25,000 | ||
38 | 01.038 | Khoai tây loại củ to vừa, 8-10 củ/kg | đ/kg | 20,000 | 25,000 | 20,000 | 25,000 | ||
39 | 01.039 | Cam ngọt, vỏ xanh, Việt Nam (4-5 quả/kg) | đ/kg | 30,000 | 45,000 | 30,000 | 45,000 | ||
40 | 01.040 | Chuối tiêu loại 6-8 quả/kg | đ/kg | 20,000 | 25,000 | 25,000 | 40,000 | ||
41 | 01.041 | Thanh Long 2 quả/kg | đ/kg | 35,000 | 50,000 | 35,000 | 60,000 | ||
42 | 01.042 | Xoài | đ/kg | 25,000 | 40,000 | 30,000 | 50,000 | ||
43 | 01.043 | Bột ngọt AJINOMATO gói 454 gram | đ/kg | 32,000 | 38,000 | 32,000 | 38,000 | ||
44 | 01.044 | Bột canh Hải Châu thường, gói khoảng 200-500gram | đ/kg | 3,500 | 3,500 | 3,500 | 3,500 | ||
45 | 01.045 | Muối hạt | đ/kg | 8,000 | 12,000 | 8,000 | 12,000 | ||
46 | 01.046 | Dầu thực vật | đ/lít | 60,000 | 65,000 | 60,000 | 65,000 | ||
47 | 01.047 | Đường trắng kết tinh, nội, gói 1kg | đ/kg | 25,000 | 26,000 | 25,000 | 26,000 | ||
48 | 01.048 | Sữa bò tươi tiệt trùng hộp giấy 1 lít, có đường, hiệu Vinamilk | đ/lít | 32,000 | 35,000 | 32,000 | 35,000 | ||
49 | 01.049 | Sữa đậu nành hộp giấy 150-200ml, nhãn Fami-hiệu Vinasoy | đ/lít | 3,800 | 4,200 | 3,800 | 4,200 | ||
50 | 01.050 | Sữa đặc hộp 300-400g nhãn Ông Thọ - Vinamilk | đ/kg | 32,000 | 35,000 | 32,000 | 35,000 | ||
51 | 01.051 | Sữa bột dùng cho trẻ em 1 tuổi, hộp 400-600g, nhãn DIELAC | đ/kg | 450,000 | 470,000 | 450,000 | 470,000 | ||
52 | 01.052 | Sữa bột, hộp sắt 400 gram, nhãn ENSURE | đ/kg | 360,000 | 370,000 | 360,000 | 370,000 | ||
53 | 01.053 | Cà phê bột, hiệu Trung Nguyên, gói 200-300 gram | đ/kg | 65,000 | 70,000 | 65,000 | 70,000 | ||
54 | 01.054 | Cà gói hòa tan, nhãn 3in1, hiệu NESCAFE, đóng hộp có 20 gói nhỏ, 16-18 gram | đ/kg | 45,000 | 50,000 | 45,000 | 50,000 | ||
55 | 01.055 | Chè búp khô (trà) Thái Nguyên loại 1 | đ/kg | 45,000 | 65,000 | 45,000 | 65,000 | ||
56 | 01.056 | Nước khoáng Lavie, chai nhựa 500ml | đ/lít | 5,000 | 7,000 | 5,000 | 7,000 | ||
57 | 01.057 | Coca Cola chai | đ/két (24 chai) | 225,000 | 230,000 | 225,000 | 230,000 | ||
58 | 01.058 | 7 Up lon | đ/thùng (24lon) | 225,000 | 235,000 | 225,000 | 235,000 | ||
59 | 01.059 | Rượu Vodka Hà nội 39,5 độ chai thủy tinh 750ml | đ/lít | 65,000 | 75,000 | 65,000 | 75,000 | ||
60 | 01.060 | Rượu vang nội chai 750ml | đ/chai 750ml | 50,000 | 55,000 | 50,000 | 55,000 | ||
61 | 01.061 | Bia chai Hà Nội/Sài Gòn | đ/két (24 chai) | 220,000 | 245,000 | 220,000 | 245,000 | ||
62 | 01.062 | Bia lon Heineken 300-500ml | đ/lit | 440,000 | 450,000 | 440,000 | 450,000 | ||
63 | 01.063 | Bia hộp Hà Nội/Sài Gòn | đ/thùng (24lon) | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | ||
64 | 01.064 | Thuốc là 555 (Việt Nam sản xuất) | đ/bao | 35,000 | 40,000 | 35,000 | 40,000 | ||
65 | 01.065 | Thuốc lá Vinataba | đ/bao | 190,000 | 210,000 | 190,000 | 210,000 | ||
66 | 01.066 | Vải pha sợi tổng hợp mỏng để may áo (khoảng 70% polyester, 30% bông, ghi rõ nguồn gốc xuất xứ, khổ vải,…) | đ/mét | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
67 | 01.067 | Xi măng PCB30 | đ/kg - đ/bao | 82,000 | 86,000 | 82,000 | 86,000 | ||
68 | 01.068 | Thép XD phi 6-8 LD | đ/kg | 13,500 | 15,000 | 13,500 | 15,000 | ||
69 | 01.069 | Cát vàng thô, mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | 340,000 | 360,000 | 340,000 | 360,000 | ||
70 | 01.070 | Cát đen thô, mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | 170,000 | 190,000 | 170,000 | 190,000 | ||
71 | 01.071 | Gạch xây, gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng | đ/viên | 1,000 | 1,100 | 1,000 | 1,100 | ||
72 | 01.072 | Gạch xây, gạch đặc lò gia công, mua rời tại nơi cung ứng | đ/viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
73 | 01.073 | Ống nhựa phi 90 cấp I | đ/mét | 72,000 | 83,000 | 72,000 | 83,000 | ||
74 | 01.074 | Ống nhựa phi 20 | đ/mét | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
75 | 01.075 | Ngói lợp loại 22 viên/m2, loại 1, mua lẻ dưới 10m2 | đ/viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
76 | 01.076 | Sơn tường trong nhà ghi rõ nhãn hiệu( NIPPON-VATAX,…), thùng 18 lít, mua cả thùng | đ/lít | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
77 | 01.077 | Sơn tường ngoài nhà ghi rõ nhãn hiệu( NIPPON, Dulux, …), thùng 18 lít, mua cả thùng | đ/lít | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
78 | 01.078 | Công lao động phổ thông (thợ phụ nề) | đ/công | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
79 | 01.079 | Nước máy sinh hoạt | đ/m3 | 8,500 | 8,500 | 8,500 | 8,500 | ||
80 | 01.080 | Gas Petro (VN,SG) 13kg/bình | đ/b/13kg | 424,116 | 435,072 | 424,116 | 435,072 | ||
81 | 01.081 | Dầu hỏa | đ/lít | 18,700 | 18,700 | 20,110 | 20,110 | ||
82 | 01.082 | Than tổ ong cỡ vừa | đ/viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
83 | 01.083 | Máy điều hòa nhiệt độ, lấy một nhãn hiệu …, 1 chiều 9000 PTU, Model …, hàng VN lắp, phụ kiện TQ, không kể công lắp và phụ kiện vào nhà | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
84 | 01.084 | Tủ lạnh 2 cửa, 150-200 lít ghi rõ nhãn hiêu …, Model … | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
85 | 01.085 | Tivi 21 inch LG | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
86 | 01.086 | Máy giặt lồng đứng 7kg, tự động, (ghi rõ Model, nhãn hiệu) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
87 | 01.087 | Máy giặt lồng ngang 7kg, tự động, (ghi rõ Model, nhãn hiệu) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
88 | 01.088 | Bình nước nóng trực tiếp (ghi rõ Model, nhãn hiệu, công suất,...) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
89 | 01.089 | Máy bơm nước gia đình (ghi rõ Model, nhãn hiệu, công suất,...) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
90 | 01.090 | Máy tính để bàn đồng bộ, hiệu FPT (ghi rõ cấu hình) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
91 | 01.091 | Máy tính xách tay (Laptop) nhãn hiệu Acer, HP,… (ghi rõ cấu hình) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
92 | 01.092 | Quạt đứng (quạt cây) thân, đế, vỏ nhựa, 400mm, 220v, có lồng nhựa bảo hiểm, hiệu Vinawind hoặc tương đương | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
93 | 01.093 | Bóng đèn Compact đui xoáy, 8W, tiết kiệm điện năng | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
94 | 01.094 | Bếp ga đôi, hiệu RINNAI loại mỏng, hàng liên doanh Việt - Nhật | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
95 | 01.095 | Nồi cơm điện (Model, nhãn hiệu, dung tích, xuất xứ,…) | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
96 | 01.096 | Lò vi sóng (Model, nhãn hiệu, dung tích, xuất xứ,…) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
97 | 01.097 | Ấm đung nước siêu tốc, ghi rõ nhãn hiệu | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
98 | 01.098 | Zinnat tablets, hoạt chất Cefuroxim 500mg, viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 10 viên, hãng sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd; Nước sản xuất: UK | đ/10 viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
99 | 01.099 | Efferalgan, hoạt chất Paracetamol 500mg, viên nén sủi bọt, hộp 4 vỉ x 4 viên, hãng sản xuất: Bristol Myers Squibb, nước sản xuất: France | đ/10 viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
100 | 01.100 | Thuốc cảm thông thường | đ/lọ 100 viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
101 | 01.101 | Thuốc ampi nội 250mg | đ/lọ 100 viên | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
102 | 01.102 | Thuốc thú y | đ/chai | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
103 | 01.103 | Thuốc bảo vệ thực vật | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | 01.104 | Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN | đ/kg | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
105 | 01.105 | Xe ô tô 4 chỗ hàng TOYOTA mới, ghi rõ năm sản xuất | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
106 | 01.106 | Xe máy HONDA, LD, nhãn Wave RS, 110cc | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
107 | 01.107 | Xe máy ga, nhãn Lead 125cc Honda | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
108 | 01.108 | Xe đạp điện (hàng, xuất xứ,…) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
109 | 01.109 | Lốp ô tô | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
110 | 01.110 | Ắc quy ô tô hiệu Bosch hoặc tương đương | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
111 | 01.111 | Lốp xe máy nội, hiệu Sao vàng hoặc tương đương | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
112 | 01.112 | Săm xe máy nội,hiệu Sao vàng hoặc tương đương | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
113 | 01.113 | Xích xe máy liên doanh HONDA | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
114 | 01.114 | Xăng A95 không chì, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý | đ/lít | 21,040 | 21,040 | 21,140 | 21,140 | ||
115 | 01.115 | Xăng A92 không chì hoặc tương đương, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý | đ/lít | 19,740 | 19,740 | 20,590 | 20,590 | ||
116 | 01.116 | Dầu Diezel, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý | đ/lít | 18,910 | 18,910 | 20,190 | 20,190 | ||
117 | 01.117 | Dầu xe máy, can nhựa 0.75l, hiệu SHELL | đ/lít | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
118 | 01.118 | Bảo dưỡng toàn bộ xe máy, chỉ tính công thợ | đ/lần | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
119 | 01.119 | Rửa xe máy | đ/lần | 15,000 | 25,000 | 15,000 | 25,000 | ||
120 | 01.120 | Trông giữ xe máy | đ/lần | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
121 | 01.121 | Vé ô tô đi đường dài (tuyến dài 200-300km, chọn 1 tuyến), xe 50 chỗ, máy lạnh | đ/km | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
122 | 01.122 | Vé xe bus đi trong nội tỉnh, dưới 30km | đ/vé | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ||
123 | 01.123 | Taxi lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ kiểu xe TOYOTA (hãng taxi) | đ/km | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
124 | 01.124 | Máy điện thoại cố định loại thường (hiệu, model,…) | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
125 | 01.125 | Máy ảnh kỹ thuật số (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
126 | 01.126 | Đàn ghi ta nội (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…) | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
127 | 01.127 | Sách tiểu thuyết tác giả Việt Nam (số trang, kích thước) | đ/quyển | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
128 | 01.128 | Từ điển Anh Việt 180.000 từ | đ/quyển | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
129 | 01.129 | Chụp ảnh màu, kèm 1 ảnh, cỡ 13x18cm | đ/kiểu | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
130 | 01.130 | In một ảnh màu cỡ 13 x 18 cm, giấy bóng | đ/ảnh | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
131 | 01.131 | Phí thuê bao truyền hình cáp (TH địa phương) | đ/tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
132 | 01.132 | Phí thuê bao Internet hàng tháng ( giá của TH địa phương) | đ/tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
133 | 01.133 | Vợt cầu lông hàng nội (loại, kiểu, xuất xứ,…) | đ/đôi | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
134 | 01.134 | Vợt bóng bàn (loại, kiểu, xuất xứ,…) | đ/đôi | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
135 | 01.135 | Quả bóng đá hàng nội | đ/quả | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
136 | 01.136 | Ghế ngồi mat xa ( kiểu, quy cách, công suất, xuất xứ,…) | 1000đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
137 | 01.137 | Vé bơi lội (người lớn) | đ/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
138 | 01.138 | Thuê sân đá bóng theo giờ | đ/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
139 | 01.139 | Thuê sân chơi tennis theo giờ không bao gồm dịch vụ nhặt bóng | đ/giờ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
140 | 01.140 | Búp bê nhựa (loại, cỡ, xuất xứ,…) | đ/con | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
141 | 01.141 | Thú nhồi bông loại vừa (loại, cỡ, xuất xứ,…) | đ/con | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
142 | 01.142 | Hoa hồng | đ/10 bông | 5,000 | 8,000 | 5,000 | 8,000 | ||
143 | 01.143 | Hoa cúc | đ/10 bông | 4,000 | 7,000 | 4,000 | 7,000 | ||
144 | 01.144 | Vé xem phim tại rạp, loại bình thường, ghế hạng A | đ/vé | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
145 | 01.145 | Du lịch trọn gói trong nước cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm ( từ đâu, đến đâu..) | đ/ngày/người | 3,200,000 | 3,500,000 | 3,200,000 | 3,500,000 | ||
146 | 01.146 | Du lịch trọn gói đi Thái Lan hoặc tương đương, cho 1 người chuyên 4 ngày 3 đêm | đ/ngày/người | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
147 | 01.147 | Phòng khách sạn loại thường, hai giườn đơn, có tivi, điều hòa, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín | đ/ngày-đêm | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
148 | 01.148 | Phòng khác sạn 3 sao hai giường đơn, có tivi, điều hòa, nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín, Wifi | đ/ngày-đêm | 650,000 | 820,000 | 650,000 | 820,000 | ||
149 | 01.149 | Phòng nhà khách tư nhân, 1 giường, điều hòa, nước nóng - lạnh, phòng vệ sinh khép kín | đ/ngày-đêm | 200,000 | 250,000 | 200,000 | 250,000 | ||
150 | 01.150 | Vở (tập) ô ly học sinh (ghi rõ số trang) | đ/quyển | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
151 | 01.151 | Giấy trắng ram, khổ A4, Bãi Bằng | đ/ram | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
152 | 01.152 | Bút bi Thiên Long, một màu | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
153 | 01.153 | Công may quần âu nam/nữ | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
154 | 01.154 | Phao tròn | đ/chiếc | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
155 | 01.155 | Phân U rê | đ/kg-đ/bao | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
156 | 01.156 | Phân Dap | đ/kg-đ/bao | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
157 | 01.157 | Vàng 99,99%, kiểu nhẫn tròn 1-2 chỉ | 1000đ/chỉ | 8,430 | 8,450 | 8,810 | 8,810 | ||
158 | 01.158 | Đô la Mỹ loại tờ 50-100 USD | đ/USD | 25,420 | 25,810 | 25,640 | 25,640 | ||
159 | 01.159 | Euro (NHTM) | đ/Euro | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
160 | 01.160 | Nhân dân tệ (NHTM) | đ/NDT | 0 | 0 | 0 | 0 |