Thông tin kê khai giá dịch vụ - Sở Tài Chính Tỉnh Vĩnh Phúc
STT Mã số Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị
tính
Giá liền kề Giá kê khai Nguồn tin Ghi chú
Giá từ Giá đến Giá từ Giá đến
1 01.001 Gạo tẻ thường (Khang dân hoặc tương đương) đ/kg 14,500 15,500 14,500 15,500
2 01.002 Gạo tẻ ngon (Tám thơm hoặc tương đương) đ/kg 18,500 19,500 18,500 19,500
3 01.003 Gạo nếp thường (hạt tròn, địa phương) đ/kg 28,000 35,000 28,000 35,000
4 01.004 Sắn lát đ/kg 0 0 0 0
5 01.005 Bánh mì loại 85-100 gram đ/kg 2,000 3,000 2,000 3,000
6 01.006 Bún tươi, loại bún rối đ/kg 8,500 9,000 8,500 9,000
7 01.007 Mì ăn liền (hiệu Hảo Hảo), vị tôm chua cay, gói nylon 70-100 gram đ/kg 4,000 4,500 4,000 4,500
8 01.008 Miến dong loại 1 đ/kg 60,000 80,000 60,000 80,000
9 01.009 Thịt lợn mông sấn (heo đùi) đ/kg 100,000 110,000 100,000 110,000
10 01.010 Thịt lợn nạc thăn (heo nạc thăn) đ/kg 100,000 115,000 100,000 115,000
11 01.011 Thịt lợn ba chỉ (heo ba rọi), loại ba chỉ đ/kg 110,000 115,000 110,000 115,000
12 01.012 Thịt bò thăn loại 1 đ/kg 250,000 255,000 250,000 255,000
13 01.013 Thịt bò bắp đ/kg 250,000 255,000 250,000 255,000
14 01.014 Tim lợn tươi đ/kg 200,000 210,000 200,000 210,000
15 01.015 Gà ta còn sống đ/kg 110,000 120,000 105,000 110,000
16 01.016 Gà công nghiệp làm sẵn, nguyên con, bỏ lông đ/kg 51,000 53,000 50,000 52,000
17 01.017 Gà ta làm sẵn, nguyên con, bỏ lông đ/kg 110,000 120,000 110,000 120,000
18 01.018 Vịt còn sống, loại 1-1.5kg/com đ/kg 35,000 45,000 35,000 45,000
19 01.019 Ngan làm sẵn, nguyên con, bỏ lông đ/kg 70,000 80,000 70,000 80,000
20 01.020 Vịt làm sẵn, nguyên con, bỏ lông đ/kg 75,000 85,000 75,000 85,000
21 01.021 Giò lụa, loại 1kg đ/kg 135,000 150,000 135,000 150,000
22 01.022 Trứng gà ta không đóng gói, bán rời đ/10 quả 35,000 50,000 35,000 50,000
23 01.023 Trứng vịt, loại vừa đ/10 quả 30,000 35,000 30,000 35,000
24 01.024 Cá quả, loại 2 con/kg (cá lóc) đ/kg 110,000 120,000 110,000 120,000
25 01.025 Cá chép, loại 2 con/kg đ/kg 60,000 65,000 60,000 65,000
26 01.026 Cá trắm đ/kg 65,000 80,000 65,000 80,000
27 01.027 Cá biển loại 4 đ/kg 0 0 0 0
28 01.028 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 40-45 con/kg đ/kg 300,000 360,000 280,000 340,000
29 01.029 Cua biển tươi (còn sống) loại 2-3 con/kg đ/kg 300,000 350,000 380,000 460,000
30 01.030 Lạc nhân loại 1, hạt to đều, sáng vỏ (đậu phộng) đ/kg 50,000 55,000 50,000 55,000
31 01.031 Đậu xanh loại 1 đ/kg 55,000 60,000 55,000 60,000
32 01.032 Đậu tương hạt (đậu nành) loại 1 đ/kg 45,000 55,000 45,000 55,000
33 01.033 Bắp cải trắng lại to vừa 0.5-1 kg/bắp đ/kg 15,000 18,000 15,000 18,000
34 01.034 Cải xanh đ/kg 10,000 12,000 10,000 12,000
35 01.035 Su hào loại 3-4 củ/kg đ/kg 15,000 20,000 15,000 20,000
36 01.036 Bí xanh đ/kg 10,000 12,000 12,000 15,000
37 01.037 Cà chua tươi, quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg 15,000 22,000 15,000 22,000
38 01.038 Khoai tây loại củ to vừa, 8-10 củ/kg đ/kg 20,000 25,000 20,000 25,000
39 01.039 Cam ngọt, vỏ xanh, Việt Nam (4-5 quả/kg) đ/kg 30,000 45,000 30,000 45,000
40 01.040 Chuối tiêu loại 6-8 quả/kg đ/kg 20,000 25,000 20,000 25,000
41 01.041 Thanh Long 2 quả/kg đ/kg 35,000 50,000 35,000 50,000
42 01.042 Xoài đ/kg 25,000 40,000 25,000 40,000
43 01.043 Bột ngọt AJINOMATO gói 454 gram đ/kg 32,000 38,000 32,000 38,000
44 01.044 Bột canh Hải Châu thường, gói khoảng 200-500gram đ/kg 3,500 3,500 3,500 3,500
45 01.045 Muối hạt đ/kg 8,000 12,000 8,000 12,000
46 01.046 Dầu thực vật đ/lít 58,000 62,000 58,000 62,000
47 01.047 Đường trắng kết tinh, nội, gói 1kg đ/kg 25,000 26,000 25,000 26,000
48 01.048 Sữa bò tươi tiệt trùng hộp giấy 1 lít, có đường, hiệu Vinamilk đ/lít 32,000 35,000 32,000 35,000
49 01.049 Sữa đậu nành hộp giấy 150-200ml, nhãn Fami-hiệu Vinasoy đ/lít 3,800 4,200 3,800 4,200
50 01.050 Sữa đặc hộp 300-400g nhãn Ông Thọ - Vinamilk đ/kg 32,000 35,000 32,000 35,000
51 01.051 Sữa bột dùng cho trẻ em 1 tuổi, hộp 400-600g, nhãn DIELAC đ/kg 450,000 470,000 450,000 470,000
52 01.052 Sữa bột, hộp sắt 400 gram, nhãn ENSURE đ/kg 360,000 370,000 360,000 370,000
53 01.053 Cà phê bột, hiệu Trung Nguyên, gói 200-300 gram đ/kg 65,000 70,000 65,000 70,000
54 01.054 Cà gói hòa tan, nhãn 3in1, hiệu NESCAFE, đóng hộp có 20 gói nhỏ, 16-18 gram đ/kg 45,000 50,000 45,000 50,000
55 01.055 Chè búp khô (trà) Thái Nguyên loại 1 đ/kg 35,000 55,000 45,000 65,000
56 01.056 Nước khoáng Lavie, chai nhựa 500ml đ/lít 5,000 7,000 5,000 7,000
57 01.057 Coca Cola chai đ/két (24 chai) 225,000 230,000 225,000 230,000
58 01.058 7 Up lon đ/thùng (24lon) 225,000 235,000 225,000 235,000
59 01.059 Rượu Vodka Hà nội 39,5 độ chai thủy tinh 750ml đ/lít 65,000 75,000 65,000 75,000
60 01.060 Rượu vang nội chai 750ml đ/chai 750ml 50,000 55,000 50,000 55,000
61 01.061 Bia chai Hà Nội/Sài Gòn đ/két (24 chai) 220,000 245,000 220,000 245,000
62 01.062 Bia lon Heineken 300-500ml đ/lit 440,000 450,000 440,000 450,000
63 01.063 Bia hộp Hà Nội/Sài Gòn đ/thùng (24lon) 250,000 250,000 250,000 250,000
64 01.064 Thuốc là 555 (Việt Nam sản xuất) đ/bao 35,000 40,000 35,000 40,000
65 01.065 Thuốc lá Vinataba đ/bao 190,000 210,000 190,000 210,000
66 01.066 Vải pha sợi tổng hợp mỏng để may áo (khoảng 70% polyester, 30% bông, ghi rõ nguồn gốc xuất xứ, khổ vải,…) đ/mét 0 0 0 0
67 01.067 Xi măng PCB30 đ/kg - đ/bao 75,000 82,000 82,000 86,000
68 01.068 Thép XD phi 6-8 LD đ/kg 13,500 15,000 13,500 15,000
69 01.069 Cát vàng thô, mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 340,000 350,000 340,000 350,000
70 01.070 Cát đen thô, mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 170,000 190,000 170,000 190,000
71 01.071 Gạch xây, gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng đ/viên 950 1,050 950 1,050
72 01.072 Gạch xây, gạch đặc lò gia công, mua rời tại nơi cung ứng đ/viên 0 0 0 0
73 01.073 Ống nhựa phi 90 cấp I đ/mét 72,000 83,000 72,000 83,000
74 01.074 Ống nhựa phi 20 đ/mét 0 0 0 0
75 01.075 Ngói lợp loại 22 viên/m2, loại 1, mua lẻ dưới 10m2 đ/viên 0 0 0 0
76 01.076 Sơn tường trong nhà ghi rõ nhãn hiệu( NIPPON-VATAX,…), thùng 18 lít, mua cả thùng đ/lít 0 0 0 0
77 01.077 Sơn tường ngoài nhà ghi rõ nhãn hiệu( NIPPON, Dulux, …), thùng 18 lít, mua cả thùng đ/lít 0 0 0 0
78 01.078 Công lao động phổ thông (thợ phụ nề) đ/công 0 0 0 0
79 01.079 Nước máy sinh hoạt đ/m3 8,500 8,500 8,500 8,500
80 01.080 Gas Petro (VN,SG) 13kg/bình đ/b/13kg 380,000 429,300 429,300 460,700
81 01.081 Dầu hỏa đ/lít 20,890 20,890 20,890 20,890
82 01.082 Than tổ ong cỡ vừa đ/viên 0 0 0 0
83 01.083 Máy điều hòa nhiệt độ, lấy một nhãn hiệu …, 1 chiều 9000 PTU, Model …, hàng VN lắp, phụ kiện TQ, không kể công lắp và phụ kiện vào nhà 1000đ/chiếc 0 0 0 0
84 01.084 Tủ lạnh 2 cửa, 150-200 lít ghi rõ nhãn hiêu …, Model … 1000đ/chiếc 0 0 0 0
85 01.085 Tivi 21 inch LG đ/chiếc 0 0 0 0
86 01.086 Máy giặt lồng đứng 7kg, tự động, (ghi rõ Model, nhãn hiệu) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
87 01.087 Máy giặt lồng ngang 7kg, tự động, (ghi rõ Model, nhãn hiệu) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
88 01.088 Bình nước nóng trực tiếp (ghi rõ Model, nhãn hiệu, công suất,...) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
89 01.089 Máy bơm nước gia đình (ghi rõ Model, nhãn hiệu, công suất,...) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
90 01.090 Máy tính để bàn đồng bộ, hiệu FPT (ghi rõ cấu hình) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
91 01.091 Máy tính xách tay (Laptop) nhãn hiệu Acer, HP,… (ghi rõ cấu hình) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
92 01.092 Quạt đứng (quạt cây) thân, đế, vỏ nhựa, 400mm, 220v, có lồng nhựa bảo hiểm, hiệu Vinawind hoặc tương đương đ/chiếc 0 0 0 0
93 01.093 Bóng đèn Compact đui xoáy, 8W, tiết kiệm điện năng đ/chiếc 0 0 0 0
94 01.094 Bếp ga đôi, hiệu RINNAI loại mỏng, hàng liên doanh Việt - Nhật đ/chiếc 0 0 0 0
95 01.095 Nồi cơm điện (Model, nhãn hiệu, dung tích, xuất xứ,…) đ/chiếc 0 0 0 0
96 01.096 Lò vi sóng (Model, nhãn hiệu, dung tích, xuất xứ,…) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
97 01.097 Ấm đung nước siêu tốc, ghi rõ nhãn hiệu đ/chiếc 0 0 0 0
98 01.098 Zinnat tablets, hoạt chất Cefuroxim 500mg, viên nén bao phim, hộp 1 vỉ x 10 viên, hãng sản xuất: Glaxo Operations UK Ltd; Nước sản xuất: UK đ/10 viên 0 0 0 0
99 01.099 Efferalgan, hoạt chất Paracetamol 500mg, viên nén sủi bọt, hộp 4 vỉ x 4 viên, hãng sản xuất: Bristol Myers Squibb, nước sản xuất: France đ/10 viên 0 0 0 0
100 01.100 Thuốc cảm thông thường đ/lọ 100 viên 0 0 0 0
101 01.101 Thuốc ampi nội 250mg đ/lọ 100 viên 0 0 0 0
102 01.102 Thuốc thú y đ/chai 0 0 0 0
103 01.103 Thuốc bảo vệ thực vật 0 0 0 0
104 01.104 Thức ăn chăn nuôi sản xuất CN đ/kg 0 0 0 0
105 01.105 Xe ô tô 4 chỗ hàng TOYOTA mới, ghi rõ năm sản xuất 1000đ/chiếc 0 0 0 0
106 01.106 Xe máy HONDA, LD, nhãn Wave RS, 110cc 1000đ/chiếc 0 0 0 0
107 01.107 Xe máy ga, nhãn Lead 125cc Honda 1000đ/chiếc 0 0 0 0
108 01.108 Xe đạp điện (hàng, xuất xứ,…) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
109 01.109 Lốp ô tô đ/chiếc 0 0 0 0
110 01.110 Ắc quy ô tô hiệu Bosch hoặc tương đương đ/chiếc 0 0 0 0
111 01.111 Lốp xe máy nội, hiệu Sao vàng hoặc tương đương đ/chiếc 0 0 0 0
112 01.112 Săm xe máy nội,hiệu Sao vàng hoặc tương đương đ/chiếc 0 0 0 0
113 01.113 Xích xe máy liên doanh HONDA đ/chiếc 0 0 0 0
114 01.114 Xăng A95 không chì, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý đ/lít 23,150 23,150 25,710 25,710
115 01.115 Xăng A92 không chì hoặc tương đương, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý đ/lít 21,610 21,610 24,380 24,380
116 01.116 Dầu Diezel, lấy giá bán lẻ tại cây xăng đại lý đ/lít 19,910 19,910 21,390 21,390
117 01.117 Dầu xe máy, can nhựa 0.75l, hiệu SHELL đ/lít 0 0 0 0
118 01.118 Bảo dưỡng toàn bộ xe máy, chỉ tính công thợ đ/lần 0 0 0 0
119 01.119 Rửa xe máy đ/lần 15,000 25,000 15,000 25,000
120 01.120 Trông giữ xe máy đ/lần 0 0 0 0
121 01.121 Vé ô tô đi đường dài (tuyến dài 200-300km, chọn 1 tuyến), xe 50 chỗ, máy lạnh đ/km 0 0 0 0
122 01.122 Vé xe bus đi trong nội tỉnh, dưới 30km đ/vé 10,000 10,000 10,000 10,000
123 01.123 Taxi lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ kiểu xe TOYOTA (hãng taxi) đ/km 0 0 0 0
124 01.124 Máy điện thoại cố định loại thường (hiệu, model,…) đ/chiếc 0 0 0 0
125 01.125 Máy ảnh kỹ thuật số (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
126 01.126 Đàn ghi ta nội (nhãn hiệu, quy cách, xuất xứ,…) đ/chiếc 0 0 0 0
127 01.127 Sách tiểu thuyết tác giả Việt Nam (số trang, kích thước) đ/quyển 0 0 0 0
128 01.128 Từ điển Anh Việt 180.000 từ đ/quyển 0 0 0 0
129 01.129 Chụp ảnh màu, kèm 1 ảnh, cỡ 13x18cm đ/kiểu 0 0 0 0
130 01.130 In một ảnh màu cỡ 13 x 18 cm, giấy bóng đ/ảnh 0 0 0 0
131 01.131 Phí thuê bao truyền hình cáp (TH địa phương) đ/tháng 0 0 0 0
132 01.132 Phí thuê bao Internet hàng tháng ( giá của TH địa phương) đ/tháng 0 0 0 0
133 01.133 Vợt cầu lông hàng nội (loại, kiểu, xuất xứ,…) đ/đôi 0 0 0 0
134 01.134 Vợt bóng bàn (loại, kiểu, xuất xứ,…) đ/đôi 0 0 0 0
135 01.135 Quả bóng đá hàng nội đ/quả 0 0 0 0
136 01.136 Ghế ngồi mat xa ( kiểu, quy cách, công suất, xuất xứ,…) 1000đ/chiếc 0 0 0 0
137 01.137 Vé bơi lội (người lớn) đ/giờ 0 0 0 0
138 01.138 Thuê sân đá bóng theo giờ đ/giờ 0 0 0 0
139 01.139 Thuê sân chơi tennis theo giờ không bao gồm dịch vụ nhặt bóng đ/giờ 0 0 0 0
140 01.140 Búp bê nhựa (loại, cỡ, xuất xứ,…) đ/con 0 0 0 0
141 01.141 Thú nhồi bông loại vừa (loại, cỡ, xuất xứ,…) đ/con 0 0 0 0
142 01.142 Hoa hồng đ/10 bông 5,000 8,000 5,000 8,000
143 01.143 Hoa cúc đ/10 bông 4,000 7,000 4,000 7,000
144 01.144 Vé xem phim tại rạp, loại bình thường, ghế hạng A đ/vé 0 0 0 0
145 01.145 Du lịch trọn gói trong nước cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm ( từ đâu, đến đâu..) đ/ngày/người 2,800,000 3,200,000 2,800,000 3,200,000
146 01.146 Du lịch trọn gói đi Thái Lan hoặc tương đương, cho 1 người chuyên 4 ngày 3 đêm đ/ngày/người 0 0 0 0
147 01.147 Phòng khách sạn loại thường, hai giườn đơn, có tivi, điều hòa, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm 0 0 0 0
148 01.148 Phòng khác sạn 3 sao hai giường đơn, có tivi, điều hòa, nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín, Wifi đ/ngày-đêm 600,000 700,000 650,000 820,000
149 01.149 Phòng nhà khách tư nhân, 1 giường, điều hòa, nước nóng - lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm 200,000 350,000 200,000 250,000
150 01.150 Vở (tập) ô ly học sinh (ghi rõ số trang) đ/quyển 0 0 0 0
151 01.151 Giấy trắng ram, khổ A4, Bãi Bằng đ/ram 0 0 0 0
152 01.152 Bút bi Thiên Long, một màu đ/chiếc 0 0 0 0
153 01.153 Công may quần âu nam/nữ đ/chiếc 0 0 0 0
154 01.154 Phao tròn đ/chiếc 0 0 0 0
155 01.155 Phân U rê đ/kg-đ/bao 0 0 0 0
156 01.156 Phân Dap đ/kg-đ/bao 0 0 0 0
157 01.157 Vàng 99,99%, kiểu nhẫn tròn 1-2 chỉ 1000đ/chỉ 6,230 6,460 6,460 7,050
158 01.158 Đô la Mỹ loại tờ 50-100 USD đ/USD 24,510 24,850 24,850 24,980
159 01.159 Euro (NHTM) đ/Euro 0 0 0 0
160 01.160 Nhân dân tệ (NHTM) đ/NDT 0 0 0 0
 Quay lại